Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đổ vấy
đổ vấy
Các từ đồng nghĩa:
đổ lỗi
đổ trách nhiệm
đổ oan
đổ vạ
đồ tồi
đồ bày
đồ thừa
đổ vấy
đổ xô
đổ bừa
đổ báng
đổ vấy đổ vá
đổ cho
đổ lên đầu
đổ xuống
đổ ra
đổ vào
đổ mồ hôi
đổ bể
đổ nát
Chia sẻ bài viết: