xuất huyết
Các từ đồng nghĩa:
- chảy máu
- xuất huyết nội
- xuất huyết ngoại
- xuất huyết dạ dày
- xuất huyết não
- xuất huyết tiêu hóa
- xuất huyết dưới da
- xuất huyết mũi
- xuất huyết phổi
- xuất huyết niêm mạc
- xuất huyết do chấn thương
- xuất huyết do bệnh lý
- xuất huyết do virus
- xuất huyết do vi khuẩn
- xuất huyết do thuốc
- xuất huyết tự phát
- xuất huyết cấp tính
- xuất huyết mãn tính
- xuất huyết nghiêm trọng
- xuất huyết nhẹ