Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dở hơi
dở hơi
Các từ đồng nghĩa:
điên
loạn trí
mất trí
dở hơi
nut
mất trí nhớ
khùng
điên cuồng
lẩm cẩm
ngớ ngẩn
khó hiểu
kỳ quặc
bất thường
lập dị
hám
điên dại
mê muội
ngốc nghếch
khờ dại
vô lý
khó hiểu
Chia sẻ bài viết: