Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đổ điêu
đổ điêu
Các từ đồng nghĩa:
đổ oan
vu khống
bịa đặt
đặt điều
gần tối
quy kết
đổ lỗi
chỉ trích
phê phán
nói xấu
làm xấu
bôi nhọ
điều ngoa
thêu dệt
làm méo mó
làm sai lệch
điêu toa
điêu khắc
điêu tạc
điều ngoa
Chia sẻ bài viết: