Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đỏ đắn
đỏ đắn
Các từ đồng nghĩa:
hồng hào
tươi tắn
rực rỡ
tưởi
khỏe mạnh
sáng sủa
mịn màng
đầy sức sống
đầy đặn
màu mỡ
tươi vui
sang trọng
đẹp đẽ
tràn đầy sức sống
hạnh phúc
thịnh vượng
mát mẻ
sáng bóng
tươi mới
đầy đặn
Chia sẻ bài viết: