đồ bản
Các từ đồng nghĩa:
- bản đồ
- bản vẽ
- hình vẽ
- so đo
- đồ họa
- bản thiết kế
- bản phác thảo
- bản đồ địa lý
- bản đồ hành chính
- bản đồ giao thông
- bản đồ du lịch
- bản đồ số
- bản đồ 3D
- bản đồ vệ tinh
- bản đồ quy hoạch
- bản đồ kiến trúc
- bản đồ phân vùng
- bản đồ tương tác
- bản đồ thông tin
- bản đồ địa hình