đơ - từ đồng nghĩa, đơ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cùng
- đứng
- tệ
- bất đồng
- tê liệt
- không cử động
- đứng im
- đứng yên
- đổ ra
- không nhúc nhích
- đứng chôn chân
- đứng như trời trồng
- đứng như pho tượng
- không phản ứng
- không hoạt động
- không linh hoạt
- khô cứng
- đơ cứng
- đó đó
- đơ ngác