Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơ
đơ
Các từ đồng nghĩa:
cùng
đứng
tệ
bất đồng
tê liệt
không cử động
đứng im
đứng yên
đổ ra
không nhúc nhích
đứng chôn chân
đứng như trời trồng
đứng như pho tượng
không phản ứng
không hoạt động
không linh hoạt
khô cứng
đơ cứng
đó đó
đơ ngác
Chia sẻ bài viết: