Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điêu tàn
điêu tàn
Các từ đồng nghĩa:
tàn tạ
xơ xác
hoang tàn
tiêu điều
thê thẩm
bi thảm
hư hại
suy tàn
xuống cấp
tàn phai
đổ nát
bê bết
lụn bại
khổ sở
thê lương
bơ vơ
mất mát
trống rỗng
đau thương
u ám
Chia sẻ bài viết: