điếc lác - từ đồng nghĩa, điếc lác - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- điếc
- điếc đặc
- điếc nặng
- điếc bẩm sinh
- điếc lãng
- điếc lác
- khiếm thính
- khiếm thính nặng
- khiếm thính bẩm sinh
- mất thính lực
- mất thính lực nặng
- mất thính lực bẩm sinh
- khó nghe
- khó nghe lác
- khó nghe nặng
- khó nghe bẩm sinh
- câm điếc
- câm điếc lác
- câm điếc nặng
- câm điếc bẩm sinh