Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đích xác
đích xác
Các từ đồng nghĩa:
chắc chắn
chính xác
rỡ ràng
đứng
thất
xác thực
đúng đắn
không sai
đúng sự thật
minh bạch
không mơ hồ
đúng đắn
đúng đích
đúng nguyên bản
đúng tiêu chuẩn
đúng quy cách
đúng cách
đúng lý
đúng đắn
đúng mực
Chia sẻ bài viết: