Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dịch thể
dịch thể
Các từ đồng nghĩa:
chất lỏng
dung dịch
nuộc
dẫu
mố
huyết tương
dịch sinh học
dịch tế bào
dịch cơ thể
dịch nội bào
dịch ngoại bào
hổi
khi
nước muối
nước đường
nước ép
nước hoa quả
nước khoáng
nước cất
nước biển
Chia sẻ bài viết: