Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dung dịch
dung dịch
Các từ đồng nghĩa:
chất lỏng
hòa tan
sự hoà tan
thuốc nước
dung môi
hỗn hợp
hỗn hợp đồng nhất
dung dịch lỏng
dung dịch rắn
chất hòa tan
hòa trộn
hòa hợp
hoà quyện
dung dịch muối
dung dịch axit
dung dịch kiềm
dung dịch tinh khiết
dung dịch hóa học
dung dịch hữu cơ
dung dịch vô cơ
Chia sẻ bài viết: