Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đích thân
đích thân
Các từ đồng nghĩa:
trực tiếp
chính mình
bần thần
tự tay
tự mình
đích thực
cá nhân
tự thân
tự lực
tự giác
đích danh
tự nguyện
tự chủ
tự quyết
tự đảm nhận
tự thực hiện
tự tay làm
tự mình làm
tự thân vận động
tự thân hành động
Chia sẻ bài viết: