Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đi cư
đi cư - từ đồng nghĩa, đi cư - synonym
Các từ đồng nghĩa:
di cư
di chuyển
chuyển cư
định cư
tái định cư
nhập cư
xuất cư
đến ở
sinh sống
cư trú
chuyển nhà
chuyên chở
đi lại
đi đến
đi xa
đi nơi khác
đi tìm nơi ở
đi lập nghiệp
đi sinh sống
đi định cư
Chia sẻ bài viết: