nhập cư
Các từ đồng nghĩa:
- định cư
- cư trú
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- đến ở
- đến sinh sống
- định cư lâu dài
- cư ngụ
- cư dân mới
- nhập cư lao động
- nhập cư tạm thời
- nhập cư chính thức
- nhập cư bất hợp pháp
- đến từ nước ngoài
- chuyển cư
- di cư
- đi cư
- đi đến
- đến nơi khác
- đến định cư