Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
di chỉ
di chỉ - từ đồng nghĩa, di chỉ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
di tích
di sản
di vật
tàn tích
dấu tích
dấu vết
nơi cư trú
nơi sinh sống
khu di tích
khu khảo cổ
địa điểm khảo cổ
vùng đất cổ
nền văn hóa
bằng chứng lịch sử
chứng tích
kho báu văn hóa
kho tàng lịch sử
vết tích
dấu hiệu cư trú
nơi ở xưa
Chia sẻ bài viết: