Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dẻo mồm
dẻo mồm - từ đồng nghĩa, dẻo mồm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
khéo léo
nói giỏi
dẻo dai
mồm mép
nói ngọt
nói khéo
nối dõi
nói leo
nói lắp
nói lanh lợi
nói thuyết phục
nói mạch lạc
nói hóm hỉnh
nói vui
nói dẻo
nói xạo
nói khéo léo
nói dễ nghe
nói hấp dẫn
nói lôi cuốn
Chia sẻ bài viết: