đen thui
Các từ đồng nghĩa:
- đen
- đen nhánh
- đen kịt
- đen thui
- đen thui thui
- đen sẫm
- đen xì
- đen bóng
- đến mức
- đen như than
- đen như mực
- đen như đêm
- đen như bùn
- đen như dầu
- đen như cháy
- đen như hắc ín
- đen như mồ hôi
- đen như bồ hóng
- đen như khói
- đen như cột nhà