đen nhánh
Các từ đồng nghĩa:
- đen bóng
- đen mượt
- đen tuyền
- đen nhánh
- đen nhánh bóng
- đen huyền
- đen láng
- đen nhánh đẹp
- đen óng
- đen nhánh mượt
- đen nhánh quyến rũ
- đen nhánh sang trọng
- đen nhánh quyến rũ
- đen nhánh lấp lánh
- đen nhánh huyền bí
- đen nhánh lôi cuốn
- đen nhánh quyến rũ
- đen nhánh nổi bật
- đen nhánh thu hút
- đen nhánh ấn tượng