Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đen đủi
đen đủi
Các từ đồng nghĩa:
rủi ro
không may
xui xẻo
ác vận
hạn chế
bất hạnh
đen
xấu số
gian truân
khổ sở
bần cùng
thảm hại
tồi tệ
khó khăn
đen tối
bất lợi
đau khổ
thất bại
trắc trở
nghèo nàn
Chia sẻ bài viết: