Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đền bồi
đền bồi
Các từ đồng nghĩa:
đến đáp
bồi thường
bù đắp
trả ơn
đền ơn
đền bù
bồi hoàn
bổi đắp
trả nợ
đền nghĩa
đền bồi
bù lại
đền bù thiệt hại
trả giá
trả lại
đền bù tổn thất
bồi thường thiệt hại
đền bù tổn hại
trả công
trả nghĩa
Chia sẻ bài viết: