Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
để thừa
để thừa
Các từ đồng nghĩa:
đổ vấy
đổ lỗi
trốn tránh
đùn đẩy
đổ trách nhiệm
đổ oan
đồ tồi
đổ lỗi cho người khác
trách nhiệm
làm ngơ
bỏ qua
không nhận
không thừa nhận
lấp liếm
che giấu
trốn chạy
đánh lừa
lừa dối
phủ nhận
khước từ
Chia sẻ bài viết: