dàycổm cộp
Các từ đồng nghĩa:
- dày cộp
- dẫy
- cóp
- dày dặn
- dày đặc
- dày mình
- dày dạn kinh nghiệm
- dày dạn hiểu biết
- dày công
- dày dạn tâm huyết
- dày dạn thực tế
- dày dạn kiến thức
- dày dạn tài năng
- dày dạn sự nghiệp
- dày dạn tình cảm
- dày dạn mối quan hệ
- dày dạn ý chí
- dày dạn nghị lực
- dày dạn lòng kiên nhẫn
- dày dạn quyết tâm