dày cộp
Các từ đồng nghĩa:
- dẫy
- dày đặc
- dày dặn
- dày cồm cộp
- dày thịch
- dày như bìa
- dày như cục
- dày như bánh
- dày như tấm
- dày như gạch
- dày như cục đá
- dày như tường
- dày như sách
- dày như bì
- dày như ván
- dày như thớt
- dày như cục gỗ
- dày như tấm ván
- dày như tấm bìa
- dày như tấm da