dấu luyến - từ đồng nghĩa, dấu luyến - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dấu nối
- dấu nhạc
- dấu âm
- dấu tiếp nối
- dấu liền
- dấu hòa
- dấu trượt
- dấu kéo
- dấu nối âm
- dấu liên kết
- dấu chuyển
- dấu hòa âm
- dấu luyến láy
- dấu nhấn
- dấu phẩy
- dấu chấm
- dấu ngắt
- dấu nhạc lý
- dấu nhạc cụ
- dấu điệu