dấu chấm
Các từ đồng nghĩa:
- điềm
- đinh tán
- dấu hiệu
- dấu hiệu kết thúc
- dấu câu
- dấu chấm câu
- dấu chấm hết
- dấu ngắt
- dấu dừng
- dấu tắt
- dấu chấm lửng
- dấu chấm tròn
- dấu chấm nhỏ
- dấu chấm đen
- dấu chấm trắng
- dấu chấm đỏ
- dấu chấm xanh
- dấu chấm vàng
- dấu chấm nhấn
- dấu chấm tách