dấu phẩy
Các từ đồng nghĩa:
- dấu phẩy
- phẩy
- dấu phẩy đa giác
- dấu phẩy con bướm
- dấy phẩy
- đấu phẩy
- dấu phân cách
- dấu ngắt
- dấu tạm ngừng
- dấu cách
- dấu hiệu ngắt
- dấu chấm phẩy
- dấu phẩy đơn
- dấu phẩy kép
- dấu phẩy lùi
- dấu phẩy thẳng
- dấu phẩy tròn
- dấu phẩy nhọn
- dấu phẩy mảnh
- dấu phẩy mềm