Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dao hai lưỡi
dao hai lưỡi
Các từ đồng nghĩa:
vũ khí hai lưỡi
mặt trái
hai mặt
nguy hiểm
lợi ích và rủi ro
có hai mặt
đối lập
mâu thuẫn
khó lường
bất lợi
rủi ro
lợi ích
tác dụng kép
điểm mạnh và điểm yếu
khó đoán
tính hai mặt
tính chất mâu thuẫn
tính không ổn định
tính đa chiều
tính phức tạp
Chia sẻ bài viết: