đánh số
Các từ đồng nghĩa:
- đánh dấu
- đánh thứ tự
- sắp xếp
- đánh chỉ số
- đánh mã
- đánh ký hiệu
- đánh số thứ tự
- đánh số trang
- đánh số liệu
- đánh số danh sách
- đánh số mục
- đánh số chương
- đánh số đoạn
- đánh số hàng
- đánh số cột
- đánh số phiên bản
- đánh số tài liệu
- đánh số bản thảo
- đánh số danh mục
- đánh số thứ tự hóa