Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dạn dày
dạn dày
Các từ đồng nghĩa:
dày dặn
dạn dày
dạn dày sương gió
kinh nghiệm
thành thạo
giàu kinh nghiệm
lão luyện
từng trải
dày dạn kinh nghiệm
vững vàng
vững chãi
cung cấp
bền bỉ
kiên cường
dũng cảm
mạnh mẽ
tự tín
khôn ngoan
thông minh
tinh tế
nhạy bén
Chia sẻ bài viết: