Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngày càng
ngày càng
Các từ đồng nghĩa:
ngày càng tăng
ngày càng nhiều
tăng dần
dần dần
với sự tăng tốc
đang phát triển
nhiều hơn
nhiều hơn nữa
tăng trưởng
mở rộng
càng lúc càng
càng ngày càng
tâng lên
tăng thêm
mở rộng dần
càng ngày
càng lúc
tăng tiến
phát triển
cải thiện
Chia sẻ bài viết: