Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dằn
dằn
Các từ đồng nghĩa:
ních chặt
đối trọng
hỗ trợ
cân bằng
ổn định
sự dày dạn
đồ dằn
bão cát
sôi
chắc chắn
dằn xuống
dằn ép
dằn lại
dằn lún
dằn nén
dằn chặt
dằn bớt
dằn sức
dằn cứng
dằn bì
Chia sẻ bài viết: