bão cát - từ đồng nghĩa, bão cát - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bão cát
- cát bay
- cát mù
- gió cát
- bão bụi
- bão sa mạc
- cát cuốn
- cát lốc
- gió mạnh
- bão khô
- cát mịn
- cát bụi
- cát lở
- cát cuốn trôi
- cát lốc xoáy
- cát bão
- cát sa mạc
- cát cuốn theo gió
- cát mù mịt
- cát bão tố