người phát ngôn
Các từ đồng nghĩa:
- người đại diện
- người phát ngôn chính thức
- người đại diện truyền thông
- người phát ngôn của hội nghị
- người phát ngôn chính phủ
- người phát ngôn bộ
- người phát ngôn cơ quan
- người phát ngôn quốc gia
- người phát ngôn ngoại giao
- người phát ngôn chính trị
- người phát ngôn doanh nghiệp
- người phát ngôn xã hội
- người phát ngôn tổ chức
- người phát ngôn sự kiện
- người phát ngôn công chúng
- người phát ngôn truyền thông
- người phát ngôn thông tin
- người phát ngôn chính thức của tổ chức
- người phát ngôn của cơ quan nhà nước