Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đắc tội
đắc tội
Các từ đồng nghĩa:
phạm tội
vi phạm
xâm phạm
làm điều lầm lỗi
xúc phạm
làm mất lòng
làm tổn thương
gây tai tiếng
gây thương tích
làm phiền
phàm
đắc tội
sai trái
lỗi lầm
mắc lỗi
gây hại
làm hại
làm xấu
gây rối
làm phiền lòng
không tôn trọng
Chia sẻ bài viết: