vôi sống - từ đồng nghĩa, vôi sống - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- với
- vôi tôi
- vôi sống
- vôi nung
- vôi bột
- vôi vữa
- vôi đá
- vôi trắng
- vôi nông nghiệp
- vôi công nghiệp
- vôi xây dựng
- vôi hóa
- vôi canxi
- vôi clorua
- vôi oxit
- vôi kiềm
- vôi lỏng
- vôi vữa
- vôi thô
- vôi tinh khiết