đá ong - từ đồng nghĩa, đá ong - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đá đỏ
- đá sắt
- đá nhôm
- đá tự nhiên
- đá khoáng
- đá vôi
- đá phiến
- đá granit
- đá bazan
- đá cuội
- đá ong nâu
- đá ong vàng
- đá ong đen
- đá tổ ong
- đá gốc
- đá xây dựng
- đá trang trí
- đá phong thủy
- đá quý
- đá thạch anh