da lộn - từ đồng nghĩa, da lộn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- da lộn
- da thuộc
- dạ
- da bò
- da cừu
- da heo
- da cá
- da nhân tạo
- da mềm
- da cứng
- da mỏng
- dạ dày
- da lộn trái
- da lộn phải
- da lộn mặt trong
- da lộn mặt ngoài
- da lộn tự nhiên
- da lộn công nghiệp
- da lộn thô
- da lộn tinh