đa chiều
Các từ đồng nghĩa:
- đa dạng
- đa diện
- đa phương
- đa chiều sâu
- phức tạp
- nhiều mặt
- nhiều khía cạnh
- đa chiều cảm xúc
- đa chiều thông tin
- đa chiều ý nghĩa
- đa chiều quan điểm
- đa chiều tư duy
- đa chiều phân tích
- đa chiều thực tế
- đa chiều xã hội
- đa chiều văn hóa
- đa chiều kinh tế
- đa chiều nghệ thuật
- đa chiều tương tác
- đa chiều giao tiếp