Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cương trực
cương trực
Các từ đồng nghĩa:
cương trực
cứng rắn
kiên cường
bất khuất
gan góc
ngoan cường
khăng khăng
cung cấp
rắn rỏi
mạnh mẽ
vững chắc
cùng
cứng cỏi
dai sức
dẻo dai
rắn chắc
cứng nhắc
mạnh
ngoan cố
gầy gò
Chia sẻ bài viết: