Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cường hào
cường hào - từ đồng nghĩa, cường hào - synonym
Các từ đồng nghĩa:
địa chủ
quý tộc
trưởng thôn
lãnh chúa
cường quyền
kẻ áp bức
kẻ thống trị
kẻ bóc lột
kẻ cường hào
kẻ cầm quyền
kẻ giàu có
kẻ quyền thế
kẻ lạm quyền
kẻ độc tài
kẻ chiếm đoạt
kẻ cướp đất
kẻ cướp bóc
kẻ lộng hành
kẻ tham nhũng
Chia sẻ bài viết: