trưởng thôn - từ đồng nghĩa, trưởng thôn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trưởng thôn
- lãnh đạo thôn
- người đứng đầu thôn
- chủ thôn
- trưởng xóm
- trưởng làng
- người phụ trách thôn
- người quản lý thôn
- trưởng ban thôn
- trưởng nhóm thôn
- người đại diện thôn
- người điều hành thôn
- người lãnh đạo thôn
- cán bộ thôn
- người quản lý xóm
- người đứng đầu xóm
- người đứng đầu làng
- trưởng khu
- trưởng ban quản lý thôn
- người đại diện xóm