Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cứng miệng
cứng miệng
Các từ đồng nghĩa:
cứng họng
cứng đầu
cứng rắn
cứng nhắc
cứng cỏi
củng cố
cứng miệng
cứng tính
cùng lòng
cứng dạ
cứng mồm
cứng tay
cứng chân
cứng đầu cứng cổ
cứng như đá
cứng như sắt
cứng như thép
cứng như gỗ
cứng như bê tông
cứng như kim loại
Chia sẻ bài viết: