cửa khẩu
Các từ đồng nghĩa:
- biên giới
- trạm kiểm soát
- cửa khẩu quốc tế
- cửa khẩu nội địa
- điểm kiểm soát
- cửa ra vào
- cửa ngõ
- lối vào
- lồi ra
- cửa chính
- cửa phụ
- cửa thông
- cửa thông hành
- cửa biển
- cửa xuất nhập
- cửa khẩu thương mại
- cửa khẩu hải quan
- cửa khẩu giao thương
- cửa khẩu vận tải
- cửa khẩu hàng hóa