củ cải đường - từ đồng nghĩa, củ cải đường - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- củ cải
- củ cải trắng
- củ cải đỏ
- củ cải ngọt
- củ cải Nhật
- củ cải vàng
- củ cải nước
- củ cải tía
- củ cải đường đỏ
- củ cải đường trắng
- cây đường
- cây đầu giun
- cây rau
- cay cú
- cũ
- rau củ
- rau quả
- cây thực phẩm
- cây nông sản
- cây trồng