công tố viên
Các từ đồng nghĩa:
- công tố
- công tố viên
- người công tố
- người đại diện công tố
- người bảo vệ công lý
- người truy tố
- truy tố viên
- người làm nhiệm vụ công tố
- cán bộ công tố
- cán bộ truy tố
- đại diện công tố
- đại diện pháp luật
- người thực hiện công tố
- người điều tra
- người xét xử
- thẩm phán
- luật sư
- người bảo vệ quyền lợi
- người bảo vệ pháp luật
- người thực thi pháp luật