Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công nhân viên
công nhân viên
Các từ đồng nghĩa:
công chức
viên chức
công nhận
nhân viên
người lao động
cán bộ
nhân sự
người làm
người đi làm
cộng tác viên
Chuyên viên
nhân viên nhà nước
công nhân viên chức
người phục vụ
công nhân kỹ thuật
công nhân sản xuất
công nhân xây dựng
công nhân dịch vụ
công nhân văn phòng
công nhân thương mại
Chia sẻ bài viết: