công quỹ - từ đồng nghĩa, công quỹ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quỹ công
- quỹ nhà nước
- ngân sách
- quỹ tài chính
- quỹ xã hội
- quỹ đầu tư
- quỹ phát triển
- quỹ hỗ trợ
- quỹ dự phòng
- quỹ an sinh
- quỹ công cộng
- quỹ địa phương
- quỹ quốc gia
- quỹ từ thiện
- quỹ giáo dục
- quỹ y tế
- quỹ văn hóa
- quỹ môi trường
- quỹ nghiên cứu
- quỹ khẩn cấp