Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cóng
cóng
Các từ đồng nghĩa:
đông cứng
cứng lại
đông đặc
đọng lại
động từ
lạnh cứng
đồng bằng
băng giá
làm lạnh cứng
làm động
làm đông đặc
làm định tĩnh
ngừng chết
bất đồng
sự đông vì lạnh
sự giá lạnh
làm lành
đình chỉ
ngăn cản
tan băng
Chia sẻ bài viết: