cổ ngữ - từ đồng nghĩa, cổ ngữ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cổ ngữ
- ngôn ngữ cổ
- tiếng cổ
- ngôn ngữ xưa
- tiếng xưa
- cố vấn
- di sản ngôn ngữ
- ngôn ngữ truyền thống
- tiếng nói cổ
- ngôn ngữ dân gian
- tiếng dân gian
- ngôn ngữ lịch sử
- tiếng lịch sử
- cổ điển
- ngôn ngữ cổ điển
- tiếng cổ điển
- ngôn ngữ nguyên thủy
- tiếng nguyên thủy
- ngôn ngữ cổ truyền
- tiếng cổ truyền